



2
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 23 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% | |
Tất cả | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 24 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 23 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 13 | 3 | 67% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | 3 | 67% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 3 | 67% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 13 | 67% | |
Tất cả | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 5 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 10 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CN
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
21 | 21 | 43 | 43 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CN
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1/1.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CN
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG CN
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0/0.5
B
|
2.5
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
|
11 | 11 | 42 | 42 |
0/0.5
T
|
2.5/3
T
|
ENG FAT
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Curzon Ashton FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Kidderminster
Curzon Ashton FC
Kidderminster
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Buxton FC
Curzon Ashton FC
Buxton FC
Curzon Ashton FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Merthyr Town
Curzon Ashton FC
Merthyr Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
AFC Telford United
Curzon Ashton FC
AFC Telford United
Curzon Ashton FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Leamington
Curzon Ashton FC
Leamington
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Curzon Ashton FC
Halifax Town
Curzon Ashton FC
Halifax Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Hyde United
Curzon Ashton FC
Hyde United
Curzon Ashton FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Silsden
Curzon Ashton FC
Silsden
Curzon Ashton FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Wigan Athletic(N)
Curzon Ashton FC
Wigan Athletic(N)
Curzon Ashton FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Liversedge
Curzon Ashton FC
Liversedge
Curzon Ashton FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Leamington
Curzon Ashton FC
Leamington
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Farsley Celtic
Curzon Ashton FC
Farsley Celtic
Curzon Ashton FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Alfreton Town
Curzon Ashton FC
Alfreton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Kidderminster
Curzon Ashton FC
Kidderminster
Curzon Ashton FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Spennymoor Town
Curzon Ashton FC
Spennymoor Town
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Warrington Town AFC
Curzon Ashton FC
Warrington Town AFC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG CN
|
Needham Market
Curzon Ashton FC
Needham Market
Curzon Ashton FC
|
00 | 23 | 00 | 23 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Hereford
Curzon Ashton FC
Hereford
Curzon Ashton FC
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Chorley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Leamington
Chorley
Leamington
Chorley
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Chorley
Kings Lynn
Chorley
Kings Lynn
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Hereford
Chorley
Hereford
Chorley
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chorley
Scarborough
Chorley
Scarborough
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chorley
Chester FC
Chorley
Chester FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Darlington
Chorley
Darlington
Chorley
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Chorley
Man City XI
Chorley
Man City XI
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
INT CF
|
Atherton Collieries
Chorley
Atherton Collieries
Chorley
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Warrington Town AFC
Chorley
Warrington Town AFC
Chorley
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Rochdale
Chorley
Rochdale
Chorley
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Chorley
Bradford AFC
Chorley
Bradford AFC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chorley
Preston North End
Chorley
Preston North End
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chorley
Wigan Athletic
Chorley
Wigan Athletic
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Longridge Town FC
Chorley
Longridge Town FC
Chorley
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ENG CN
|
Scunthorpe United
Chorley
Scunthorpe United
Chorley
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chorley
Kings Lynn
Chorley
Kings Lynn
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Chorley
Rushall Olympic
Chorley
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG CN
|
Chorley
Radcliffe Borough
Chorley
Radcliffe Borough
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Buxton FC
Chorley
Buxton FC
Chorley
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Chorley
Marine
Chorley
Marine
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 3 | 0 |
Khách vs Top 12 |
3 | 0 | 0 |
Khách vs Last 12 |
1 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 20
-
0.9 Trung bình ghi bàn 2
-
13 Tổng số mất bàn 11
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 50%
-
50% TL hòa 10%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 0 | 4 | 6 | 0 | 5 | 9.9 | 4.6 |
5 | 3 | 2 | 7 | 7 | 1 | 4 | 9.4 | 4.1 |
4 | 6 | 0 | 6 | 8 | 0 | 4 | 8.8 | 4.0 |
3 | 2 | 0 | 10 | 8 | 0 | 4 | 10.8 | 4.9 |
2 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 8.5 | 4.2 |
1 | 6 | 3 | 3 | 6 | 0 | 6 | 11.0 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Curzon Ashton FC |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Bedford Town
Curzon Ashton FC
|
4 Ngày |
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
South Shields
|
18 Ngày |
ENG CN
|
Oxford City
Curzon Ashton FC
|
32 Ngày |
Chorley |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Chorley
AFC Telford United
|
4 Ngày |
ENG CN
|
Chorley
Macclesfield Town
|
18 Ngày |
ENG CN
|
South Shields
Chorley
|
32 Ngày |