



2
2
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | 2 | 83% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | 2 | 100% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 4 | 67% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | 83% | |
Tất cả | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 | 33% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 5 | 67% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | 15 | 33% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 67% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | 24 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | 33% | |
Tất cả | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 7 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 19 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
AFC Fylde
Chester FC
AFC Fylde
Chester FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5/1
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CN
|
Chester FC
AFC Fylde
Chester FC
AFC Fylde
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
AFC Fylde
Chester FC
AFC Fylde
Chester FC
|
20 | 20 | 31 | 31 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Chester FC
AFC Fylde
Chester FC
AFC Fylde
|
00 | 00 | 22 | 22 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
AFC Fylde
Chester FC
AFC Fylde
Chester FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAT
|
Chester FC
AFC Fylde
Chester FC
AFC Fylde
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Chester FC
AFC Fylde
Chester FC
AFC Fylde
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
AFC Fylde
Chester FC
AFC Fylde
Chester FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5/1
T
|
3/3.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
AFC Fylde
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
AFC Fylde
Bedford Town
AFC Fylde
Bedford Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
AFC Fylde
Southport FC
AFC Fylde
|
00 | 23 | 00 | 23 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
AFC Fylde
Kidderminster
AFC Fylde
Kidderminster
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CN
|
Darlington
AFC Fylde
Darlington
AFC Fylde
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Scarborough
AFC Fylde
Scarborough
AFC Fylde
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
AFC Fylde
Oxford City
AFC Fylde
Oxford City
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Lancaster City
AFC Fylde
Lancaster City
AFC Fylde
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT CF
|
AFC Fylde
Morecambe
AFC Fylde
Morecambe
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bamber Bridge
AFC Fylde
Bamber Bridge
AFC Fylde
|
12 | 17 | 12 | 17 |
|
|
INT CF
|
AFC Fylde
Carlisle
AFC Fylde
Carlisle
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
AFC Fylde
Blackpool
AFC Fylde
Blackpool
|
24 | 34 | 24 | 34 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
AFC Fylde
Barnet
AFC Fylde
Barnet
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Tamworth
AFC Fylde
Tamworth
AFC Fylde
|
23 | 43 | 23 | 43 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Rochdale
AFC Fylde
Rochdale
AFC Fylde
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
AFC Fylde
Halifax Town
AFC Fylde
Halifax Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Woking
AFC Fylde
Woking
AFC Fylde
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
AFC Fylde
York City
AFC Fylde
York City
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Aldershot Town
AFC Fylde
Aldershot Town
AFC Fylde
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Yeovil Town
AFC Fylde
Yeovil Town
AFC Fylde
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
AFC Fylde
Forest Green Rovers
AFC Fylde
Forest Green Rovers
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Chester FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Worksop Town
Chester FC
Worksop Town
Chester FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Chester FC
Oxford City
Chester FC
Oxford City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
South Shields
Chester FC
South Shields
Chester FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CN
|
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Chorley
Chester FC
Chorley
Chester FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Chester FC
Peterborough Sports
Chester FC
Peterborough Sports
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Chester FC
Carlisle
Chester FC
Carlisle
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Glentoran FC
Chester FC
Glentoran FC
Chester FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Colwyn Bay
Chester FC
Colwyn Bay
Chester FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Chester FC
Salford City
Chester FC
Salford City
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Runcorn Linnets
Chester FC
Runcorn Linnets
Chester FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Bury
Chester FC
Bury
Chester FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Scunthorpe United
Chester FC
Scunthorpe United
Chester FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Kidderminster
Chester FC
Kidderminster
Chester FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chester FC
Buxton FC
Chester FC
Buxton FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Chester FC
Kings Lynn
Chester FC
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chester FC
Marine
Chester FC
Marine
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Southport FC
Chester FC
Southport FC
Chester FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Chester FC
Darlington
Chester FC
Darlington
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Hereford
Chester FC
Hereford
Chester FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
2 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
3 | 0 | 1 |
Khách vs Top 12 |
1 | 0 | 3 |
Khách vs Last 12 |
1 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 9
-
2.1 Trung bình ghi bàn 0.9
-
13 Tổng số mất bàn 19
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.9
-
60% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 0 | 4 | 6 | 0 | 5 | 9.9 | 4.6 |
5 | 3 | 2 | 7 | 7 | 1 | 4 | 9.4 | 4.1 |
4 | 6 | 0 | 6 | 8 | 0 | 4 | 8.8 | 4.0 |
3 | 2 | 0 | 10 | 8 | 0 | 4 | 10.8 | 4.9 |
2 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 8.5 | 4.2 |
1 | 6 | 3 | 3 | 6 | 0 | 6 | 11.0 | 3.5 |
3 trận sắp tới
AFC Fylde |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Peterborough Sports
AFC Fylde
|
4 Ngày |
ENG CN
|
AFC Fylde
Leamington
|
18 Ngày |
ENG CN
|
AFC Telford United
AFC Fylde
|
32 Ngày |
Chester FC |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Chester FC
Scarborough
|
4 Ngày |
ENG CN
|
Darlington
Chester FC
|
18 Ngày |
ENG CN
|
Chester FC
Merthyr Town
|
32 Ngày |