



2
2
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 15 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | |
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 10 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 13 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | 100% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 50% | |
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 13 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Deportivo La Coruna
Leganes
Deportivo La Coruna
Leganes
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D1
|
Leganes
Deportivo La Coruna
Leganes
Deportivo La Coruna
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D1
|
Deportivo La Coruna
Leganes
Deportivo La Coruna
Leganes
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA D1
|
Leganes
Deportivo La Coruna
Leganes
Deportivo La Coruna
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Deportivo La Coruna
Leganes
Deportivo La Coruna
Leganes
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0.5
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Leganes
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D2
|
Leganes
Cadiz
Leganes
Cadiz
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA D2
|
SD Huesca
Leganes
SD Huesca
Leganes
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Leganes(N)
Real Oviedo
Leganes(N)
Real Oviedo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Leganes
Alcorcon
Leganes
Alcorcon
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Oxford United
Leganes
Oxford United
Leganes
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Valencia
Leganes
Valencia
Leganes
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Richmond Kickers
Leganes
Richmond Kickers
Leganes
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Louisville City FC
Leganes
Louisville City FC
Leganes
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
INT CF
|
Pumas UNAM
Leganes
Pumas UNAM
Leganes
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA D1
|
Leganes
Real Valladolid
Leganes
Real Valladolid
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA D1
|
Las Palmas
Leganes
Las Palmas
Leganes
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA D1
|
Villarreal
Leganes
Villarreal
Leganes
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA D1
|
Leganes
Espanyol
Leganes
Espanyol
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Sevilla
Leganes
Sevilla
Leganes
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Leganes
Girona
Leganes
Girona
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D1
|
Mallorca
Leganes
Mallorca
Leganes
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D1
|
Leganes
Barcelona
Leganes
Barcelona
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SPA D1
|
Leganes
Osasuna
Leganes
Osasuna
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
SPA D1
|
Real Madrid
Leganes
Real Madrid
Leganes
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SPA D1
|
Leganes
Real Betis
Leganes
Real Betis
|
20 | 23 | 20 | 23 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Deportivo La Coruna
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D2
|
Deportivo La Coruna
Burgos CF
Deportivo La Coruna
Burgos CF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
Granada CF
Deportivo La Coruna
Granada CF
Deportivo La Coruna
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Deportivo La Coruna
Le Havre
Deportivo La Coruna
Le Havre
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Real Oviedo
Deportivo La Coruna
Real Oviedo
Deportivo La Coruna
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Middlesbrough
Deportivo La Coruna
Middlesbrough
Deportivo La Coruna
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Watford
Deportivo La Coruna
Watford
Deportivo La Coruna
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
UD Ourense
Deportivo La Coruna
UD Ourense
Deportivo La Coruna
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT CF
|
Compostela
Deportivo La Coruna
Compostela
Deportivo La Coruna
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA D2
|
Deportivo La Coruna
Elche
Deportivo La Coruna
Elche
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA D2
|
Zaragoza
Deportivo La Coruna
Zaragoza
Deportivo La Coruna
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
Deportivo La Coruna
Granada CF
Deportivo La Coruna
Granada CF
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Sporting de Gijon
Deportivo La Coruna
Sporting de Gijon
Deportivo La Coruna
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Deportivo La Coruna
Albacete
Deportivo La Coruna
Albacete
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Racing Santander
Deportivo La Coruna
Racing Santander
Deportivo La Coruna
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Deportivo La Coruna
Tenerife
Deportivo La Coruna
Tenerife
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
CD Mirandes
Deportivo La Coruna
CD Mirandes
Deportivo La Coruna
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Deportivo La Coruna
Cadiz
Deportivo La Coruna
Cadiz
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
Racing de Ferrol
Deportivo La Coruna
Racing de Ferrol
Deportivo La Coruna
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D2
|
Deportivo La Coruna
FC Cartagena
Deportivo La Coruna
FC Cartagena
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
SPA D2
|
CD Castellon
Deportivo La Coruna
CD Castellon
Deportivo La Coruna
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Damaso Arcediano Monescillo |
Điều khiển Leganes | 7 T 2 H 1 B |
Điều khiển Deportivo La Coruna | 3 T 5 H 2 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.2 |
Chấn thương
-
4 Ruben Pulido
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 16
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.6
-
8 Tổng số mất bàn 10
-
0.8 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 50%
-
60% TL hòa 20%
-
10% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 5 | 0 | 4 | 5 | 0 | 4 | 9.1 | 4.7 |
2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 1 | 6 | 9.2 | 4.3 |
1 | 6 | 1 | 4 | 6 | 1 | 4 | 9.7 | 4.4 |
3 trận sắp tới
Leganes |
||
---|---|---|
SPA D2
|
Cultural Leonesa
Leganes
|
6 Ngày |
SPA D2
|
Granada CF
Leganes
|
13 Ngày |
SPA D2
|
Leganes
Las Palmas
|
20 Ngày |
Deportivo La Coruna |
||
---|---|---|
SPA D2
|
Deportivo La Coruna
Sporting de Gijon
|
5 Ngày |
SPA D2
|
CD Mirandes
Deportivo La Coruna
|
12 Ngày |
SPA D2
|
Deportivo La Coruna
SD Huesca
|
20 Ngày |