Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 11 | 20% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 13 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | 10 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 20% | |
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 6 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 10 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 40% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 2 | 3 | -10 | 2 | 16 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -9 | 1 | 15 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 2 | 3 | -10 | 2 | 0% | |
Tất cả | 5 | 0 | 3 | 2 | -5 | 3 | 16 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 16 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -4 | 2 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 3 | 2 | -5 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
FK Dubocica
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SER D2
|
Dinamo Jug
FK Dubocica
Dinamo Jug
FK Dubocica
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SER D2
|
FK Dubocica
Semendrija 1924
FK Dubocica
Semendrija 1924
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SER D2
|
FK Vozdovac Beograd
FK Dubocica
FK Vozdovac Beograd
FK Dubocica
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SER D2
|
FK Dubocica
Zemun
FK Dubocica
Zemun
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SER D2
|
Borac Cacak
FK Dubocica
Borac Cacak
FK Dubocica
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
FK Dubocica
Sileks
FK Dubocica
Sileks
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
FK Dubocica
Kabel Novi Sad
FK Dubocica
Kabel Novi Sad
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
FK Vrsac
FK Dubocica
FK Vrsac
FK Dubocica
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
FK Trajal Krusevac
FK Dubocica
FK Trajal Krusevac
FK Dubocica
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
SER D2
|
Zemun
FK Dubocica
Zemun
FK Dubocica
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
SER D2
|
FK Dubocica
Sloven Ruma
FK Dubocica
Sloven Ruma
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SER D2
|
FK Dubocica
Semendrija 1924
FK Dubocica
Semendrija 1924
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
SER D2
|
FK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Dubocica
FK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Dubocica
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SER D2
|
FK Dubocica
FK Trajal Krusevac
FK Dubocica
FK Trajal Krusevac
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
SER D2
|
Indjija
FK Dubocica
Indjija
FK Dubocica
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
SER D2
|
FK Dubocica
Sloboda Uzice Sevojno
FK Dubocica
Sloboda Uzice Sevojno
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SER D2
|
Semendrija 1924
FK Dubocica
Semendrija 1924
FK Dubocica
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SER D2
|
FK Dubocica
FK Vrsac
FK Dubocica
FK Vrsac
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SER D2
|
FK Dubocica
Sloven Ruma
FK Dubocica
Sloven Ruma
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SER D2
|
FK Trajal Krusevac
FK Dubocica
FK Trajal Krusevac
FK Dubocica
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
FAP
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SER D2
|
FAP
FK Loznica
FAP
FK Loznica
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SER D2
|
FK Vrsac
FAP
FK Vrsac
FAP
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SER D2
|
Dinamo Jug
FAP
Dinamo Jug
FAP
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
SER D2
|
FAP
Semendrija 1924
FAP
Semendrija 1924
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SER D2
|
FK Vozdovac Beograd
FAP
FK Vozdovac Beograd
FAP
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
FAP
FK Graficar Beograd
FAP
FK Graficar Beograd
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Jedinstvo UB
FAP
Jedinstvo UB
FAP
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
FAP
Bokelj Kotor
FAP
Bokelj Kotor
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Mladost Lucani
FAP
Mladost Lucani
FAP
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SER CUP
|
FAP
Radnik Surdulica
FAP
Radnik Surdulica
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Last 8 |
0 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 7
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.7
-
9 Tổng số mất bàn 16
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.6
-
20% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 50%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.4 | 5.0 |
5 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 8.0 | 5.1 |
4 | 4 | 0 | 3 | 5 | 1 | 1 | 7.3 | 4.6 |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8.9 | 6.3 |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8.6 | 4.6 |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9.5 | 4.3 |
3 trận sắp tới
FK Dubocica |
||
---|---|---|
SER D2
|
FK Loznica
FK Dubocica
|
5 Ngày |
SER D2
|
FK Vrsac
FK Dubocica
|
13 Ngày |
SER D2
|
FK Dubocica
FK Trajal Krusevac
|
19 Ngày |
FAP |
||
---|---|---|
SER D2
|
FAP
FK Trajal Krusevac
|
5 Ngày |
SER D2
|
Usce
FAP
|
13 Ngày |
SER D2
|
FAP
FK Graficar Beograd
|
19 Ngày |