



3
5
Hết
2 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 1 | 5 | -9 | 4 | 15 | 14% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 15 | 50% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | 15 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | 17% | |
Tất cả | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | 17 | 14% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -4 | 1 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | 6 | 71% |
Chủ | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | 2 | 80% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 9 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% | |
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | 9 | 43% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 5 | 60% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Santos Laguna (W)
UNAM Pumas Nữ
Santos Laguna (W)
|
40 | 40 | 61 | 61 |
1.5/2
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
UNAM Pumas Nữ
Santos Laguna (W)
UNAM Pumas Nữ
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-2
H
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
UNAM Pumas Nữ
Santos Laguna (W)
UNAM Pumas Nữ
|
12 | 12 | 23 | 23 |
-2/2.5
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Santos Laguna (W)
UNAM Pumas Nữ
Santos Laguna (W)
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Santos Laguna (W)
UNAM Pumas Nữ
Santos Laguna (W)
|
11 | 11 | 41 | 41 |
0.5/1
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
UNAM Pumas Nữ
Santos Laguna (W)
UNAM Pumas Nữ
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Santos Laguna (W)
UNAM Pumas Nữ
Santos Laguna (W)
|
00 | 00 | 40 | 40 |
0
B
|
2/2.5
T
|
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
UNAM Pumas Nữ
Santos Laguna (W)
UNAM Pumas Nữ
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
UNAM Pumas Nữ
Santos Laguna (W)
UNAM Pumas Nữ
|
00 | 00 | 22 | 22 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Santos Laguna (W)
UNAM Pumas Nữ
Santos Laguna (W)
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
UNAM Pumas Nữ
Santos Laguna (W)
UNAM Pumas Nữ
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Santos Laguna (W)
UNAM Pumas Nữ
Santos Laguna (W)
|
30 | 30 | 40 | 40 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Santos Laguna (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Club America (W)
Santos Laguna (W)
Club America (W)
Santos Laguna (W)
|
21 | 63 | 21 | 63 |
H
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Santos Laguna (W)
Monterrey (W)
Santos Laguna (W)
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Santos Laguna (W)
Nữ Pachuca
Santos Laguna (W)
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Santos Laguna (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
Nữ Tigres
Santos Laguna (W)
Nữ Tigres
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Santos Laguna (W)
Toluca (W)
Santos Laguna (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Queretaro (W)
Santos Laguna (W)
Queretaro (W)
Santos Laguna (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Santos Laguna (W)
Mazatlan FC (W)
Santos Laguna (W)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Leon (W)
Santos Laguna (W)
Leon (W)
Santos Laguna (W)
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
Club America (W)
Santos Laguna (W)
Club America (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Santos Laguna (W)
Puebla (W)
Santos Laguna (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
Monterrey (W)
Santos Laguna (W)
Monterrey (W)
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Santos Laguna (W)
Nữ Tigres
Santos Laguna (W)
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
T
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
Cruz Azul (W)
Santos Laguna (W)
Cruz Azul (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Queretaro (W)
Santos Laguna (W)
Queretaro (W)
Santos Laguna (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
Nữ Pachuca
Santos Laguna (W)
Nữ Pachuca
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Santos Laguna (W)
Toluca (W)
Santos Laguna (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
Tijuana Nữ
Santos Laguna (W)
Tijuana Nữ
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Santos Laguna (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Santos Laguna (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
Juarez FC (W)
Santos Laguna (W)
Juarez FC (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
UNAM Pumas Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Tijuana Nữ
UNAM Pumas Nữ
Tijuana Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Club America (W)
UNAM Pumas Nữ
Club America (W)
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
UNAM Pumas Nữ
Puebla (W)
UNAM Pumas Nữ
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Cruz Azul (W)
UNAM Pumas Nữ
Cruz Azul (W)
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Club Necaxa (W)
UNAM Pumas Nữ
Club Necaxa (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Monterrey (W)
UNAM Pumas Nữ
Monterrey (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Guadalajara Chivas Nữ
UNAM Pumas Nữ
Guadalajara Chivas Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
UNAM Pumas Nữ
Guadalajara Chivas Nữ
UNAM Pumas Nữ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
UNAM Pumas Nữ
Guadalajara Chivas Nữ
UNAM Pumas Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Nữ Tigres
UNAM Pumas Nữ
Nữ Tigres
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Leon (W)
UNAM Pumas Nữ
Leon (W)
UNAM Pumas Nữ
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
|
3
T
|
Mex MFW
|
Queretaro (W)
UNAM Pumas Nữ
Queretaro (W)
UNAM Pumas Nữ
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Tijuana Nữ
UNAM Pumas Nữ
Tijuana Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Mazatlan FC (W)
UNAM Pumas Nữ
Mazatlan FC (W)
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
UNAM Pumas Nữ
Atlas (W)
UNAM Pumas Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Club America (W)
UNAM Pumas Nữ
Club America (W)
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Cruz Azul (W)
UNAM Pumas Nữ
Cruz Azul (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
UNAM Pumas Nữ
Puebla (W)
UNAM Pumas Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 1 | 5 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Last 9 |
4 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 14
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
24 Tổng số mất bàn 9
-
2.4 Trung bình mất bàn 0.9
-
20% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 20%
-
70% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 1 | 1 | 4 | 3 | 0 | 3 | 12.9 | 3.3 |
8 | 2 | 1 | 6 | 5 | 0 | 4 | 12.7 | 3.1 |
7 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 2 | 10.8 | 3.4 |
6 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 9.0 | 3.4 |
5 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9.7 | 3.8 |
4 | 4 | 1 | 4 | 5 | 1 | 3 | 8.8 | 3.8 |
3 | 4 | 0 | 5 | 3 | 1 | 5 | 8.7 | 3.2 |
2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9.3 | 3.3 |
1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 4 | 8.7 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Santos Laguna (W) |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
Club Necaxa (W)
|
3 Ngày |
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Santos Laguna (W)
|
6 Ngày |
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
Atlas (W)
|
14 Ngày |
UNAM Pumas Nữ |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
|
5 Ngày |
Mex MFW
|
Nữ Tigres
UNAM Pumas Nữ
|
11 Ngày |
Mex MFW
|
Queretaro (W)
UNAM Pumas Nữ
|
18 Ngày |