Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 3 | 4 | -9 | 6 | 12 | 12% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 15 | 33% |
Khách | 5 | 0 | 3 | 2 | -6 | 3 | 11 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% | |
Tất cả | 8 | 0 | 5 | 3 | -4 | 5 | 17 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 15 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 1 | 6 | -23 | 1 | 17 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -11 | 1 | 17 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 | 18 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | 0% | |
Tất cả | 7 | 0 | 1 | 6 | -14 | 1 | 18 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Mazatlan FC (W)
Atlas (W)
Mazatlan FC (W)
|
21 | 21 | 41 | 41 |
2/2.5
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Atlas (W)
Mazatlan FC (W)
Atlas (W)
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-1
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Atlas (W)
Mazatlan FC (W)
Atlas (W)
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-1.5
T
|
3/3.5
T
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Mazatlan FC (W)
Atlas (W)
Mazatlan FC (W)
|
20 | 20 | 31 | 31 |
2
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Atlas (W)
Mazatlan FC (W)
Atlas (W)
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-1/1.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Mazatlan FC (W)
Atlas (W)
Mazatlan FC (W)
|
00 | 00 | 50 | 50 |
1.5/2
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Mazatlan FC (W)
Atlas (W)
Mazatlan FC (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Atlas (W)
Mazatlan FC (W)
Atlas (W)
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-1.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Atlas (W)
Mazatlan FC (W)
Atlas (W)
|
21 | 21 | 22 | 22 |
-1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Mazatlan FC (W)
Atlas (W)
Mazatlan FC (W)
|
11 | 11 | 41 | 41 |
1/1.5
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Atlas (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Atlas (W)
Nữ Pachuca
Atlas (W)
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Atlas (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Atlas (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Atlas (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Nữ Tigres
Atlas (W)
Nữ Tigres
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Atlas (W)
Tijuana Nữ
Atlas (W)
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Puebla (W)
Atlas (W)
Puebla (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Cruz Azul (W)
Atlas (W)
Cruz Azul (W)
Atlas (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Atlas (W)
Juarez FC (W)
Atlas (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Atlas (W)
Nữ Pachuca
Atlas (W)
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Nữ Pachuca
Atlas (W)
Nữ Pachuca
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Atlas (W)
Tijuana Nữ
Atlas (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Mazatlan FC (W)
Atlas (W)
Mazatlan FC (W)
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Atlas (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Atlas (W)
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Atlas (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Atlas (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Queretaro (W)
Atlas (W)
Queretaro (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Monterrey (W)
Atlas (W)
Monterrey (W)
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Atlas (W)
Juarez FC (W)
Atlas (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
UNAM Pumas Nữ
Atlas (W)
UNAM Pumas Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
Leon (W)
Atlas (W)
Leon (W)
Atlas (W)
|
21 | 43 | 21 | 43 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Club Necaxa (W)
Atlas (W)
Club Necaxa (W)
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Mazatlan FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Mazatlan FC (W)
Juarez FC (W)
Mazatlan FC (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Puebla (W)
Mazatlan FC (W)
Puebla (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Mazatlan FC (W)
Monterrey (W)
Mazatlan FC (W)
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
B
|
6/6.5
2.5/3
X
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
B
|
7
3
X
H
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Pachuca
Mazatlan FC (W)
Nữ Pachuca
|
03 | 0 9 | 03 | 0 9 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Leon (W)
Mazatlan FC (W)
Leon (W)
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Mazatlan FC (W)
Club Necaxa (W)
Mazatlan FC (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Santos Laguna (W)
Mazatlan FC (W)
Santos Laguna (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Mazatlan FC (W)
Atlas (W)
Mazatlan FC (W)
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Club Necaxa (W)
Mazatlan FC (W)
Club Necaxa (W)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Mazatlan FC (W)
Tijuana Nữ
Mazatlan FC (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Mazatlan FC (W)
UNAM Pumas Nữ
Mazatlan FC (W)
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Puebla (W)
Mazatlan FC (W)
Puebla (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Mazatlan FC (W)
Juarez FC (W)
Mazatlan FC (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Leon (W)
Mazatlan FC (W)
Leon (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Mazatlan FC (W)
Club America (W)
Mazatlan FC (W)
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
T
|
5.5
2.5
T
X
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Mazatlan FC (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
01 | 0 8 | 01 | 0 8 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Cruz Azul (W)
Mazatlan FC (W)
Cruz Azul (W)
Mazatlan FC (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 9 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Last 9 |
0 | 1 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 9
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.9
-
20 Tổng số mất bàn 34
-
2 Trung bình mất bàn 3.4
-
10% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 10%
-
50% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 2 | 13.1 | 3.6 |
8 | 2 | 1 | 6 | 5 | 0 | 4 | 12.7 | 3.1 |
7 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 2 | 10.8 | 3.4 |
6 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 9.0 | 3.4 |
5 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9.7 | 3.8 |
4 | 4 | 1 | 4 | 5 | 1 | 3 | 8.8 | 3.8 |
3 | 4 | 0 | 5 | 3 | 1 | 5 | 8.7 | 3.2 |
2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9.3 | 3.3 |
1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 4 | 8.7 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Atlas (W) |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Queretaro (W)
|
4 Ngày |
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
Atlas (W)
|
14 Ngày |
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Atlas (W)
|
19 Ngày |
Mazatlan FC (W) |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Cruz Azul (W)
|
4 Ngày |
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Tijuana Nữ
|
12 Ngày |
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
|
20 Ngày |