Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 7 | 9 | 7 | 1 | 30 | 14 | 30% |
Chủ | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | 16 | 36% |
Khách | 12 | 3 | 4 | 5 | -1 | 13 | 7 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 50% | |
Tất cả | 23 | 7 | 11 | 5 | 2 | 32 | 8 | 30% |
Chủ | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | 9 | 36% |
Khách | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | 7 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 9 | 6 | 8 | 0 | 33 | 10 | 39% |
Chủ | 11 | 7 | 2 | 2 | 8 | 23 | 6 | 64% |
Khách | 12 | 2 | 4 | 6 | -8 | 10 | 15 | 17% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 23 | 6 | 9 | 8 | -4 | 27 | 15 | 26% |
Chủ | 11 | 4 | 5 | 2 | 1 | 17 | 10 | 36% |
Khách | 12 | 2 | 4 | 6 | -5 | 10 | 14 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D2
|
Cuiaba
Ferroviaria SP
Cuiaba
Ferroviaria SP
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ferroviaria SP
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D2
|
Ferroviaria SP
Volta Redonda
Ferroviaria SP
Volta Redonda
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Atletico Clube Goianiense
Ferroviaria SP
Atletico Clube Goianiense
Ferroviaria SP
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Ferroviaria SP
Amazonas FC
Ferroviaria SP
Amazonas FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Remo Belem (PA)
Ferroviaria SP
Remo Belem (PA)
Ferroviaria SP
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
Ferroviaria SP
Operario PR
Ferroviaria SP
Operario PR
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Atletico Paranaense
Ferroviaria SP
Atletico Paranaense
Ferroviaria SP
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D2
|
Ferroviaria SP
Athletic Club MG
Ferroviaria SP
Athletic Club MG
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Criciuma
Ferroviaria SP
Criciuma
Ferroviaria SP
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Ferroviaria SP
Vila Nova (GO)
Ferroviaria SP
Vila Nova (GO)
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Paysandu (PA)
Ferroviaria SP
Paysandu (PA)
Ferroviaria SP
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Ferroviaria SP
CRB
Ferroviaria SP
CRB
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D2
|
Chapecoense SC
Ferroviaria SP
Chapecoense SC
Ferroviaria SP
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
America MG
Ferroviaria SP
America MG
Ferroviaria SP
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Ferroviaria SP
Botafogo SP
Ferroviaria SP
Botafogo SP
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
Goias
Ferroviaria SP
Goias
Ferroviaria SP
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
Ferroviaria SP
Avai FC (SC)
Ferroviaria SP
Avai FC (SC)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
Gremio Novorizontino
Ferroviaria SP
Gremio Novorizontino
Ferroviaria SP
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Ferroviaria SP
Coritiba (PR)
Ferroviaria SP
Coritiba (PR)
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Cuiaba
Ferroviaria SP
Cuiaba
Ferroviaria SP
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D2
|
Volta Redonda
Ferroviaria SP
Volta Redonda
Ferroviaria SP
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Cuiaba
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D2
|
Cuiaba
Atletico Clube Goianiense
Cuiaba
Atletico Clube Goianiense
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Atletico Paranaense
Cuiaba
Atletico Paranaense
Cuiaba
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA D2
|
Avai FC (SC)
Cuiaba
Avai FC (SC)
Cuiaba
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
Cuiaba
Volta Redonda
Cuiaba
Volta Redonda
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
Criciuma
Cuiaba
Criciuma
Cuiaba
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D2
|
Cuiaba
America MG
Cuiaba
America MG
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Goias
Cuiaba
Goias
Cuiaba
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Cuiaba
Amazonas FC
Cuiaba
Amazonas FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Remo Belem (PA)
Cuiaba
Remo Belem (PA)
Cuiaba
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Cuiaba
Botafogo SP
Cuiaba
Botafogo SP
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D2
|
Coritiba (PR)
Cuiaba
Coritiba (PR)
Cuiaba
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA D2
|
Gremio Novorizontino
Cuiaba
Gremio Novorizontino
Cuiaba
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Cuiaba
Paysandu (PA)
Cuiaba
Paysandu (PA)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D2
|
Athletic Club MG
Cuiaba
Athletic Club MG
Cuiaba
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA D2
|
Cuiaba
Vila Nova (GO)
Cuiaba
Vila Nova (GO)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D2
|
Chapecoense SC
Cuiaba
Chapecoense SC
Cuiaba
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Cuiaba
Operario PR
Cuiaba
Operario PR
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
CRB
Cuiaba
CRB
Cuiaba
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
Cuiaba
Ferroviaria SP
Cuiaba
Ferroviaria SP
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D2
|
Atletico Clube Goianiense
Cuiaba
Atletico Clube Goianiense
Cuiaba
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
4 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 10 |
3 | 6 | 4 |
Khách vs Top 10 |
2 | 3 | 6 |
Khách vs Last 10 |
6 | 3 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Jonathan Benkenstein Pinheiro |
Điều khiển Ferroviaria SP | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Cuiaba | 0 T 1 H 1 B |
10 trận gần đây | 10% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 12
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.2
-
12 Tổng số mất bàn 12
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 4 | 0 | 3 | 2 | 3 | 2 | 9.4 | 5.6 |
23 | 3 | 0 | 7 | 5 | 1 | 4 | 7.6 | 5.4 |
22 | 2 | 1 | 7 | 4 | 4 | 2 | 10.1 | 6.1 |
21 | 6 | 0 | 4 | 3 | 2 | 5 | 10.7 | 3.9 |
20 | 4 | 1 | 5 | 5 | 3 | 2 | 9.0 | 4.6 |
19 | 4 | 2 | 4 | 4 | 1 | 5 | 10.3 | 4.3 |
18 | 6 | 0 | 4 | 5 | 3 | 2 | 10.8 | 4.8 |
17 | 3 | 1 | 6 | 6 | 2 | 2 | 9.1 | 5.0 |
16 | 4 | 0 | 6 | 5 | 0 | 5 | 10.5 | 5.6 |
15 | 3 | 1 | 6 | 4 | 1 | 5 | 9.7 | 5.0 |
3 trận sắp tới
Ferroviaria SP |
||
---|---|---|
BRA D2
|
Coritiba (PR)
Ferroviaria SP
|
4 Ngày |
BRA D2
|
Ferroviaria SP
Gremio Novorizontino
|
14 Ngày |
BRA D2
|
Avai FC (SC)
Ferroviaria SP
|
23 Ngày |
Cuiaba |
||
---|---|---|
BRA D2
|
Cuiaba
CRB
|
7 Ngày |
BRA D2
|
Operario PR
Cuiaba
|
13 Ngày |
BRA D2
|
Cuiaba
Chapecoense SC
|
23 Ngày |