



1
5
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 1 | 1 | 17 | -57 | 4 | 8 | 5% |
Chủ | 9 | 0 | 1 | 8 | -27 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 10 | 1 | 0 | 9 | -30 | 3 | 8 | 10% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -17 | 1 | 0% | |
Tất cả | 19 | 1 | 5 | 13 | -27 | 8 | 8 | 5% |
Chủ | 9 | 0 | 2 | 7 | -16 | 2 | 8 | 0% |
Khách | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 | 8 | 10% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 8 | 3 | 8 | 1 | 27 | 5 | 42% |
Chủ | 11 | 5 | 2 | 4 | -2 | 17 | 5 | 45% |
Khách | 8 | 3 | 1 | 4 | 3 | 10 | 5 | 38% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% | |
Tất cả | 19 | 7 | 4 | 8 | -2 | 25 | 5 | 37% |
Chủ | 11 | 4 | 2 | 5 | -5 | 14 | 5 | 36% |
Khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 3 | 11 | 5 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
|
20 | 20 | 30 | 30 |
3
H
B
|
4.5
2
X
H
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
|
00 | 00 | 41 | 41 |
3.5
T
T
|
5
2
H
X
|
TSA TPL
|
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
|
11 | 11 | 13 | 13 |
-3
T
T
|
4.5
2
X
H
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
|
12 | 12 | 52 | 52 |
3/3.5
T
T
|
4.5
2
T
T
|
TSA TPL
|
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-2
T
B
|
4
1.5/2
X
T
|
INT CF
|
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
|
30 | 30 | 40 | 40 |
1/1.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
TSA TPL
|
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
|
12 | 12 | 24 | 24 |
0/0.5
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
|
10 | 10 | 10 | 10 |
2
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
TSA TPL
|
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-1
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
|
10 | 10 | 40 | 40 |
2/2.5
B
H
|
4
1.5/2
H
X
|
TSA TPL
|
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-1
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
|
01 | 01 | 23 | 23 |
1.5/2
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
|
00 | 00 | 10 | 10 |
2/2.5
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
TSA TPL
|
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
|
13 | 13 | 29 | 29 |
-1.5
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
|
21 | 21 | 31 | 31 |
2.5
T
H
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
TSA TPL
|
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-1
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
|
31 | 31 | 52 | 52 |
1/1.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-0/0.5
B
B
|
4
1.5
H
X
|
INT CF
|
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hobart Zebras
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TSA TPL
|
Hobart Zebras
Devonport City
Hobart Zebras
Devonport City
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
TSA TPL
|
Hobart Zebras
South Hobart
Hobart Zebras
South Hobart
|
05 | 25 | 05 | 25 |
|
|
TSA TPL
|
Riverside Olympic
Hobart Zebras
Riverside Olympic
Hobart Zebras
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
TSA TPL
|
Hobart Zebras
LAN Thurston
Hobart Zebras
LAN Thurston
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
TSA TPL
|
Launceston City
Hobart Zebras
Launceston City
Hobart Zebras
|
51 | 123 | 51 | 123 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
TSA TPL
|
Hobart Zebras
Kingborough Lions
Hobart Zebras
Kingborough Lions
|
12 | 14 | 12 | 14 |
H
T
|
4.5
2
T
T
|
TSA TPL
|
Devonport City
Hobart Zebras
Devonport City
Hobart Zebras
|
50 | 70 | 50 | 70 |
B
B
|
5
2/2.5
T
T
|
TSA TPL
|
South Hobart
Hobart Zebras
South Hobart
Hobart Zebras
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
TSA TPL
|
Hobart Zebras
Riverside Olympic
Hobart Zebras
Riverside Olympic
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
TSA TPL
|
LAN Thurston
Hobart Zebras
LAN Thurston
Hobart Zebras
|
14 | 25 | 14 | 25 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
TSA TPL
|
Hobart Zebras
Launceston City
Hobart Zebras
Launceston City
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
B
|
5
2/2.5
X
X
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
|
20 | 30 | 20 | 30 |
H
B
|
4.5
2
X
H
|
TSA TPL
|
Hobart Zebras
Kingborough Lions
Hobart Zebras
Kingborough Lions
|
00 | 04 | 00 | 04 |
B
T
|
4.5
2
X
X
|
TSA TPL
|
Devonport City
Hobart Zebras
Devonport City
Hobart Zebras
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
H
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
TSA TPL
|
Hobart Zebras
South Hobart
Hobart Zebras
South Hobart
|
04 | 08 | 04 | 08 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
A FFA Cup
|
South East United FC
Hobart Zebras
South East United FC
Hobart Zebras
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
TSA TPL
|
Riverside Olympic
Hobart Zebras
Riverside Olympic
Hobart Zebras
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
TSA TPL
|
Hobart Zebras
LAN Thurston
Hobart Zebras
LAN Thurston
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
TSA TPL
|
Launceston City
Hobart Zebras
Launceston City
Hobart Zebras
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
|
00 | 41 | 00 | 41 |
T
T
|
5
2
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Glenorchy Knights FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TSA TPL
|
Launceston City
Glenorchy Knights FC
Launceston City
Glenorchy Knights FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
4
1.5/2
H
T
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Riverside Olympic
Glenorchy Knights FC
Riverside Olympic
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Kingborough Lions
Glenorchy Knights FC
Kingborough Lions
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
TSA TPL
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
South Hobart
Glenorchy Knights FC
South Hobart
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
LAN Thurston
Glenorchy Knights FC
LAN Thurston
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Launceston City
Glenorchy Knights FC
Launceston City
|
05 | 1 6 | 05 | 1 6 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
TSA TPL
|
Riverside Olympic
Glenorchy Knights FC
Riverside Olympic
Glenorchy Knights FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
TSA TPL
|
Kingborough Lions
Glenorchy Knights FC
Kingborough Lions
Glenorchy Knights FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Devonport City
Glenorchy Knights FC
Devonport City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TSA TPL
|
South Hobart
Glenorchy Knights FC
South Hobart
Glenorchy Knights FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
H
T
|
4.5
2
X
H
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
LAN Thurston
Glenorchy Knights FC
LAN Thurston
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Launceston City
Glenorchy Knights FC
Launceston City
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
TSA TPL
|
Riverside Olympic
Glenorchy Knights FC
Riverside Olympic
Glenorchy Knights FC
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
B
T
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
TSA TPL
|
Kingborough Lions
Glenorchy Knights FC
Kingborough Lions
Glenorchy Knights FC
|
02 | 0 8 | 02 | 0 8 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
TSA TPL
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
South Hobart
Glenorchy Knights FC
South Hobart
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
B
B
|
5
2
H
X
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Devonport City
Glenorchy Knights FC
Devonport City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
3.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
0 | 1 | 11 |
Chủ vs Last 4 |
1 | 0 | 6 |
Khách vs Top 4 |
2 | 3 | 7 |
Khách vs Last 4 |
6 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 13
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.3
-
43 Tổng số mất bàn 22
-
4.3 Trung bình mất bàn 2.2
-
10% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 30%
-
80% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7.3 | 2.8 |
19 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 13.5 | 2.8 |
18 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 10.3 | 3.3 |
17 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 11.0 | 2.5 |
16 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 9.3 | 4.3 |
15 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 9.0 | 3.0 |
14 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 12.0 | 3.8 |
13 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 7.8 | 1.8 |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 11.5 | 2.8 |
11 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 11.0 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Hobart Zebras |
||
---|---|---|
TSA TPL
|
Kingborough Lions
Hobart Zebras
|
3 Ngày |
Glenorchy Knights FC |
||
---|---|---|
TSA TPL
|
LAN Thurston
Glenorchy Knights FC
|
3 Ngày |