Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gabon | 7 | 6 | 0 | 1 | 10 | 18 |
2 | Bờ Biển Ngà | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 |
3 | Burundi | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 10 |
4 | Kenya | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 |
5 | Gambia | 6 | 1 | 1 | 4 | -1 | 4 |
6 | Seychelles | 7 | 0 | 0 | 7 | -32 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Gambia(N)
Kenya
Gambia(N)
Kenya
|
00 | 00 | 33 | 33 |
0
H
H
|
2
0.5/1
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Kenya
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF SC
|
Kenya
Madagascar
Kenya
Madagascar
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
CAF SC
|
Zambia
Kenya
Zambia
Kenya
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
Kenya
Ma Rốc
Kenya
Ma Rốc
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CAF SC
|
Angola
Kenya
Angola
Kenya
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Kenya
D.R. Congo
Kenya
D.R. Congo
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Kenya(N)
Chad
Kenya(N)
Chad
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Kenya(N)
Chad
Kenya(N)
Chad
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WCPAF
|
Kenya
Gabon
Kenya
Gabon
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Gambia(N)
Kenya
Gambia(N)
Kenya
|
00 | 33 | 00 | 33 |
H
H
|
2
0.5/1
T
X
|
INT FRL
|
Zanzibar
Kenya
Zanzibar
Kenya
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Tanzania(N)
Kenya
Tanzania(N)
Kenya
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Burkina Faso(N)
Kenya
Burkina Faso(N)
Kenya
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CAF NC
|
Kenya(N)
Namibia
Kenya(N)
Namibia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Zimbabwe(N)
Kenya
Zimbabwe(N)
Kenya
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Kenya
Nam Sudan
Kenya
Nam Sudan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
CAF SC
|
Nam Sudan
Kenya
Nam Sudan
Kenya
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CAF NC
|
Kenya(N)
Cameroon
Kenya(N)
Cameroon
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2
X
|
CAF NC
|
Cameroon
Kenya
Cameroon
Kenya
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
|
2
T
|
CAF NC
|
Namibia(N)
Kenya
Namibia(N)
Kenya
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
CAF NC
|
Kenya(N)
Zimbabwe
Kenya(N)
Zimbabwe
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Gambia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Uganda
Gambia
Uganda
Gambia
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Guinea Xích đạo(N)
Gambia
Guinea Xích đạo(N)
Gambia
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
CAF SC
|
Algeria
Gambia
Algeria
Gambia
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
CAF SC
|
Gambia
Algeria
Gambia
Algeria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
WCPAF
|
Bờ Biển Ngà
Gambia
Bờ Biển Ngà
Gambia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPAF
|
Gambia(N)
Kenya
Gambia(N)
Kenya
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
H
H
|
2
0.5/1
T
X
|
CAF SC
|
Gabon
Gambia
Gabon
Gambia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CAF SC
|
Gambia
Gabon
Gambia
Gabon
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CAF NC
|
Tunisia
Gambia
Tunisia
Gambia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CAF NC
|
Gambia(N)
Comoros
Gambia(N)
Comoros
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Gambia(N)
Madagascar
Gambia(N)
Madagascar
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
X
|
CAF NC
|
Madagascar
Gambia
Madagascar
Gambia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2
H
|
CAF NC
|
Gambia(N)
Tunisia
Gambia(N)
Tunisia
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Comoros
Gambia
Comoros
Gambia
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Gabon
Gambia
Gabon
Gambia
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Gambia(N)
Seychelles
Gambia(N)
Seychelles
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CAF NC
|
Gambia(N)
Cameroon
Gambia(N)
Cameroon
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
H
T
|
2
0.5/1
T
X
|
CAF NC
|
Guinea(N)
Gambia
Guinea(N)
Gambia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Senegal(N)
Gambia
Senegal(N)
Gambia
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
WCPAF
|
Gambia(N)
Bờ Biển Ngà
Gambia(N)
Bờ Biển Ngà
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 8
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.8
-
9 Tổng số mất bàn 11
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 50%
-
20% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Kenya |
||
---|---|---|
WCPAF
|
Kenya
Seychelles
|
4 Ngày |
WCPAF
|
Burundi
Kenya
|
31 Ngày |
WCPAF
|
Bờ Biển Ngà
Kenya
|
38 Ngày |
Gambia |
||
---|---|---|
WCPAF
|
Gambia
Burundi
|
4 Ngày |
WCPAF
|
Gambia
Gabon
|
31 Ngày |
WCPAF
|
Seychelles
Gambia
|
38 Ngày |